Bóng đá, môn thể thao vua thu hút hàng triệu người hâm mộ trên toàn cầu, không chỉ là một trò chơi mà còn là văn hóa, niềm đam mê. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến bộ môn này. Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi “Bóng đá tiếng Anh là gì?” và cung cấp một danh sách từ vựng liên quan để bạn có thể hiểu rõ hơn về môn thể thao nổi tiếng này.
Bóng Đá Tiếng Anh Là Gì?
Thuật ngữ chính để chỉ bóng đá trong tiếng Anh là “Football”. Tuy nhiên, ở một số quốc gia như Mỹ và Canada, từ “Soccer” thường được sử dụng để phân biệt với các môn thể thao khác.
- Football: Đây là từ phổ biến nhất dùng để chỉ môn thể thao mà chúng ta biết đến.
- Soccer: Một thuật ngữ khác, đặc biệt phổ biến ở Bắc Mỹ.
- Association football: Một tên gọi chính thức hơn, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hay học thuật.
Để tìm hiểu sâu hơn về nguồn gốc và sự phát triển của bóng đá, bạn có thể tham khảo bài viết đã được chia sẻ trước đó.
Danh Sách Từ Vựng Liên Quan Đến Bóng Đá Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản và thuật ngữ thường gặp trong bóng đá bằng tiếng Anh:
Những Khái Niệm Cơ Bản
- Basics /’beɪsɪks/ – Những khái niệm cơ bản
- Football (Soccer ball) /’fʊtbɔːl/ – Quả bóng
- Red and Yellow Card /red ænd ‘jeləʊ kɑ:rd/ – Thẻ đỏ và thẻ vàng
- Scoreboard /’skɔːrbɔːrd/ – Bảng tỷ số
- Trophy /’trəʊfi/ – Cúp
- Corner Flag /’kɔ:rnər flæg/ – Cờ góc
- Field /fi:ld/ – Sân bóng
- Goal line /’gəʊl lain/ – Đường biên kết thúc sân
- Penalty area /’penəlti eriə/ – Khu vực phạt đền
- Penalty spot /‘penəlti spɑːt/ – Chấm phạt đền
- Center circle /’sentər ‘sɜːrkəl/ – Vòng tròn giữa sân
- Sideline /’saidlain/ – Đường biên dọc
Các Vị Trí Trong Đội Hình
- Positions /pə’zɪʃənz/ – Các vị trí
- Goalkeeper /’gəʊlki:pər/ – Thủ môn
- Center back /’sentər bæk/ – Trung vệ
- Right back /rait bæk/ – Hậu vệ phải
- Left back /left bæk/ – Hậu vệ trái
- Central midfielder /‘sentər ‘mɪdfiːldər/ – Tiền vệ trung tâm
- Center forward /’sentər ‘fɔ:rwərd/ – Tiền đạo trung tâm
- Ref /ref/ – Trọng tài
- Linesman /’lainzmən/ – Trọng tài biên
- Team manager /ti:m ‘mænədʒər/ – Huấn luyện viên
- Substitute bench /’sʌbstətuːt bent∫/ – Ghế cầu thủ dự bị
Các Kỹ Thuật và Phương Pháp Chơi
- Moves /mu:vz/ – Các kỹ thuật
- Striker /’straɪkər/ – Người ghi bàn
- Dribble /’drɪbəl/ – Rê bóng
- Pass /pæs/ – Chuyền bóng
- Head /hed/ – Đánh đầu
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm thông qua chuyên mục thuật ngữ bóng đá tại đây.
Ví Dụ Về Bóng Đá Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một vài câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ vựng bóng đá trong tiếng Anh:
- Robert Ferrier was an English footballer who played for Scottish club Motherwell.
- Robert Ferrier là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu cho câu lạc bộ Scotland Motherwell.
- He began to pursue soccer since the age of 9 years by entering the School of football.
- Anh bắt đầu theo đuổi bóng đá từ lúc 9 tuổi khi vào học trường bóng đá.
- He has been called to the Armenian national football team in May 2018.
- Anh được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Armenia vào tháng 5 năm 2018.
- He was also one of Iran players in 2011 AFC Asian Cup.
- Anh cũng là một trong các cầu thủ Iran tham dự Cúp bóng đá châu Á 2011.
- The money and the power, then, that football has provided could have been a major contributing factor.
- Tiền bạc và quyền lực, những thứ bóng đá mang lại có thể là nhân tố chủ yếu.
Kết Luận
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến bóng đá trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc theo dõi các trận đấu hoặc đọc báo chí nước ngoài về môn thể thao này.